Tổng hợp 999+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn

tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn

Tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn là điều rất quan trọng đối với những ai đang theo học hoặc đang làm trong các vị trí thuộc ngành này. Học tốt tiếng Anh, bạn sẽ có cơ hội thăng tiến cao hơn trong nghề nghiệp và đạt được mức lương mơ ước. Dưới đây là 999+ từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực nhà hàng khách sạn mà mọi người có thể tham khảo.

1. Từ vựng tiếng Anh về nhà hàng

Từ vựng tiếng Anh về nhà hàng gồm có các từ vựng về vật dụng, các món ăn, các loại đồ uống, các chức danh vị trí trong nhà hàng,…

1.1. Từ vựng về các vật dụng trong nhà hàng

tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn

Dưới đây là bảng các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn về các vật dụng trong nhà hàng:

Tiếng AnhPhiên âmNghĩa
PlatepleɪtĐĩa
BowlboʊlBát
ForkfɔrkNĩa
KnifenaɪfDao
SpoonspunThìa
NapkinˈnæpkɪnKhăn lông
GlassɡlæsLy
Wine glasswaɪn ɡlæsLy rượu
Water glassˈwɔtər ɡlæsLy nước
Champagne fluteʃæmˈpeɪn fluːtLy sâm-panh
TumblerˈtʌmblərLy thường
PanpænNồi chảo
PotpɑtNồi
Ovenˈʌvən
GrillɡrɪlBếp nướng
LadleˈleɪdəlXửng nước
SaucepanˈsɔspænNồi hấp
Knife (duplicate)naɪfDao (lặp lại)
Cutting boardˈkʌtɪŋ bɔrdTấm thớt
WhiskwɪskĐánh trứng
PeelerˈpilərDao bào
GraterˈɡreɪtərMáy bào
ColanderˈkɑləndərCái rổ
TableˈteɪbəlBàn
ChairtʃɛrGhế
BoothbuðGóc ngồi riêng
Bar stoolbɑr stulGhế ở quầy bar
CounterˈkaʊntərQuầy tính tiền
DividerdɪˈvaɪdərBức tường ngăn cách
RefrigeratorrɪˈfrɪdʒəˌreɪtərTủ lạnh
MicrowaveˈmaɪkroʊˌweɪvLò vi sóng
DishwasherˈdɪʃˌwɑʃərMáy rửa bát
Oven mittˈʌvn mɪtGăng tay lò
ToasterˈtoʊstərLò nướng bánh mì
Coffee makerˈkɔfi ˈmeɪkərMáy pha cà phê
Cutting board (duplicate)ˈkʌtɪŋ bɔrd (lặp lại)Tấm thớt (lặp lại)
Mixing bowlˈmɪksɪŋ boʊlBát trộn
Measuring cupsˈmɛʒərɪŋ kʌpsCốc đo
TimerˈtaɪmərĐồng hồ hẹn giờ
Food processorfuːd ˈprɑsɛsərMáy xay thực phẩm
BlenderˈblɛndərMáy xay sinh tố

1.2. Từ vựng về các món ăn trong nhà hàng

tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn

Dưới đây là bảng các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn về các món ăn trong nhà hàng:

Tiếng AnhPhiên âmNghĩa
AppetizerˈæpəˌtaɪzərMón khai vị
Main coursemeɪn kɔrsMón chính
StarterˈstɑrtərMón khai vị (tương tự Appetizer)
SoupsupSúp
SaladˈsælədSa lát
EntreeˈɑnˌtreɪMón chính (tương tự Main course)
SeafoodˈsiːˌfudHải sản
SteaksteɪkBít tết
Pastaˈpæstə
PizzaˈpitsəBánh pizza
BurgerˈbɜrgərBánh burger
SandwichˈsændwɪʧBánh mì kẹp
SushiˈsuʃiSushi
SashimisəˈʃimiSashimi
DessertdɪˈzɜrtMón tráng miệng
Ice creamaɪs krimKem
CakekeɪkBánh
CheesecakeˈʧizˌkeɪkBánh phô mai
Chocolate mousseˈʧɑklət muːsBánh mousse sô cô la
Fruit saladfrut səˈlædSa lát trái cây
BeveragesˈbɛvərɪdʒɪzĐồ uống
WinewaɪnRượu
BeerbɪrBia
CocktailˈkɑkˌteɪlCocktail
Soft drinkssɔft drɪŋksĐồ uống không cồn
CoffeeˈkɔfiCà phê
TeatiːTrà
WaterˈwɔtərNước
MenuˈmɛnjuːThực đơn
SpecialsˈspɛʃəlzMón đặc biệt

1.3. Từ vựng về đồ uống trong nhà hàng

tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn

Dưới đây là bảng các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn về đồ uống trong nhà hàng:

Tiếng AnhPhiên âmNghĩa
WaterˈwɔtərNước
Sparkling waterˈspɑrk.lɪŋ ˈwɔtərNước khoáng
Still waterstɪl ˈwɔtərNước không ga
Ice wateraɪs ˈwɔtərNước lạnh có đá
SodaˈsoʊdəNước ngọt
Soft drinksɔft drɪŋkĐồ uống không cồn
JuicedʒusNước trái cây
Orange juiceˈɔrɪndʒ dʒusNước cam
Apple juiceˈæpl̩ dʒusNước táo
Grape juiceɡreɪp dʒusNước nho
LemonadeˌlɛməˈneɪdNước chanh
Iced teaaɪst tiTrà lạnh
Hot teahɑt tiTrà nóng
CoffeeˈkɔfiCà phê
Espressoɪˈspres.oʊCà phê Espresso
CappuccinoˌkæpəˈtʃiːnoʊCà phê Cappuccino
LatteˈlɑteɪCà phê Latte
MochaˈmoʊkəCà phê Mocha
AmericanoəˌmɛrɪˈkɑnoʊCà phê Americano
Herbal teaˈhɜrbəl tiTrà thảo mộc
Green teaɡrin tiTrà xanh
Black teablæk tiTrà đen
Red winerɛd waɪnRượu vang đỏ
White winewaɪt waɪnRượu vang trắng
Rosé wineroʊzeɪ waɪnRượu vang hồng
BeerbɪrBia
LagerˈleɪɡərBia loại lager
AleeɪlBia loại ale
StoutstaʊtBia Stout
Craft beerkræft bɪrBia thủ công
CocktailˈkɑkˌteɪlCocktail
MartinimɑrˈtiːniCocktail Martini
MojitomoʊˈhiːtoʊCocktail Mojito
MargaritaˌmɑrɡəˈriːtəCocktail Margarita
DaiquiriˌdaɪˈkɪriCocktail Daiquiri
WhiskeyˈwɪskiRượu whiskey
ScotchskɑʧRượu Scotch
BourbonˈbɜrbənRượu Bourbon
VodkaˈvɑdkəRượu vodka
RumrʌmRượu rum
TequilatɪˈkiːləRượu tequila
BrandyˈbrændiRượu Brandy
ChampagneʃæmˈpeɪnRượu sâm-panh
Sparkling wineˈspɑrk.lɪŋ waɪnRượu sủi bọt
Non-alcoholicˌnɑnˌæl.kəˈhɔlɪkKhông có cồn
Virgin cocktailˈvɜrdʒən ˈkɑkˌteɪlCocktail không có cồn
Decaffeinated coffeeˌdiˈkæfəˌneɪtɪd ˈkɔfiCà phê không cồn

1.4. Từ vựng về các vị trí trong nhà hàng

tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn
Tiếng AnhPhiên âmNghĩa
ChefʃɛfĐầu bếp
Sous Chefsuː ʃɛfPhó đầu bếp
Line Cooklaɪn kʊkĐầu bếp phụ
Prep Cookprɛp kʊkĐầu bếp chuẩn bị
ServerˈsɜrvərNgười phục vụ
Waiter/Waitressˈweɪtər/ˈweɪtrəsNam/ Nữ phục vụ
Host/Hostesshoʊst/ˈhoʊstəsNgười đón tiếp
BartenderˈbɑrˌtɛndərNgười pha chế
SommelierˌsʌməˈljeɪChuyên viên rượu vang
Busboy/Busgirlbʌsˌbɔɪ/bʌsˌɡɜrlNgười dọn bàn
DishwasherˈdɪʃˌwɒʃərNgười rửa bát đĩa
ManagerˈmænɪdʒərQuản lý
Assistant Managerəˈsɪs.tənt ˈmænɪdʒərPhó quản lý
CashierˈkæʃɪərNgười thu tiền
Maitre d’ˌmeɪ.trə diNgười quản lý phòng ăn
Head Waiter/Waitresshɛd ˈweɪtər/ˈweɪtrəsPhục vụ trưởng
BaristabəˈrɪstəNgười pha cà phê
Food Runnerfuːd ˈrʌnərNgười đưa thức ăn ra
ExpeditorɪkˈspɛdɪtərNgười điều phối món ăn

2. Từ vựng tiếng Anh về khách sạn

Từ vựng tiếng Anh về khách sạn gồm có các từ vựng về các loại phòng, các trang thiết bị trong phòng khách sạn, từ vựng khi làm thủ tục và từ vựng về các vị trí trong khách sạn.

2.1. Từ vựng về các loại phòng trong khách sạn

tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn

Dưới đây là bảng các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn về các loại phòng trong khách sạn:

Tiếng AnhPhiên âmNghĩa
Single roomˈsɪŋɡəl ruːmPhòng đơn – Phòng dành cho một người với một giường đơn.
Double roomˈdʌbl̩ ruːmPhòng đôi – Phòng dành cho hai người với một giường đôi.
Twin roomtwɪn ruːmPhòng đôi 2 giường – Phòng dành cho hai người với hai giường đơn.
SuiteswiːtCăn hộ – Một phòng lớn hơn với không gian sống riêng và nhiều tiện nghi hơn.
Deluxe roomdɪˈlʌks ruːmPhòng sang trọng – Một loại phòng cao cấp với nhiều tiện nghi và dịch vụ hơn.
Executive roomɪɡˈzɛkjətɪv ruːmPhòng điều hành – Phòng đặc biệt dành cho các khách hàng công việc, thường đi kèm với tiện nghi làm việc và dịch vụ riêng biệt.
Adjoining roomsəˈdʒɔɪnɪŋ ruːmzPhòng kết nối – Hai phòng được nối với nhau thông qua một cửa kết nối.
Family roomˈfæməli ruːmPhòng gia đình – Phòng lớn dành cho gia đình, thường có giường cỡ lớn hoặc giường đôi kèm giường đơn.
Honeymoon suiteˈhʌnimuːn swiːtCăn phòng trăng mật – Phòng đặc biệt dành cho cặp đôi mới cưới với tiện nghi và không gian lãng mạn.
PenthouseˈpɛntˌhaʊsCăn hộ tầng thượng – Một phòng ở tầng cao nhất của khách sạn với tầm nhìn tốt và tiện nghi cao cấp.
Standard roomˈstændərd ruːmPhòng tiêu chuẩn – Loại phòng cơ bản với các tiện nghi cơ bản.
Non-smoking roomnɑnˈsmoʊkɪŋ ruːmPhòng không hút thuốc – Phòng cấm hút thuốc.
Connecting roomkəˈnɛktɪŋ ruːmPhòng nối – Phòng có cửa nối với phòng khác.
Accessible rooməkˈsɛsəbl̩ ruːmPhòng dành cho người khuyết tật – Phòng có tiện nghi phù hợp cho người khuyết tật.
Ocean view roomˈoʊʃən vjuː ruːmPhòng nhìn ra biển – Phòng có tầm nhìn ra biển.
City view roomˈsɪti vjuː ruːmPhòng nhìn ra thành phố – Phòng có tầm nhìn ra thành phố.

2.2. Từ vựng về trang thiết bị phòng khách sạn

tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn

Dưới đây là bảng các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn về trang thiết bị phòng khách sạn:

Tiếng AnhPhiên âmNghĩa
BedbɛdGiường
MattressˈmætrɪsNệm
PillowˈpɪloʊGối
BlanketˈblæŋkɪtChăn
BedspreadˈbɛdˌsprɛdTấm trải giường
SheetsʃitsBộ ga trải giường
DuvetduːˈveɪChăn lông vũ
CurtainsˈkɜrtənzRèm cửa
CarpetˈkɑrpɪtThảm trải sàn
ChairtʃɛrGhế
Tableˈteɪbl̩Bàn
DeskdɛskBàn làm việc
WardrobeˈwɔrˌdroʊbTủ quần áo
Clothes hangerskloʊðz ˈhæŋɝzMóc treo quần áo
MirrorˈmɪrərGương
SafeseɪfKét an toàn
TelevisionˌtɛləˈvɪʒənTruyền hình
Remote controlrɪˈmoʊt kənˈtroʊlĐiều khiển từ xa
TelephoneˈtɛləˌfoʊnĐiện thoại
Mini fridgeˈmɪni frɪdʒTủ lạnh mini
Coffee makerˈkɔfi ˈmeɪkərMáy pha cà phê
Kettleˈkɛtl̩Ấm đun nước
HairdryerˈhɛrˌdraɪərMáy sấy tóc
IronˈaɪrənBàn ủi
Ironing boardˈaɪrənɪŋ bɔrdBàn ủi
Luggage rackˈlʌɡɪdʒ rækGiá đặt hành lý
Air conditioningɛr kənˌdɪʃənɪŋMáy điều hòa không khí
HeatingˈhitɪŋHệ thống sưởi ấm
Alarm clockəˈlɑrm klɑkĐồng hồ báo thức
ToiletriesˈtwɪlətriːzĐồ dùng cá nhân (bao gồm xà phòng, kem đánh răng, bàn chải đánh răng, vv.)

2.3. Từ vựng về các vị trí trong khách sạn

tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn

Dưới đây là bảng các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn về các vị trí, chức danh trong khách sạn:

Tiếng AnhPhiên âmNghĩa
General Managerˈdʒɛnərəl ˈmænɪdʒərGiám đốc tổng
Front Desk Managerfrʌnt dɛsk ˈmænɪdʒərQuản lý tiếp tân
Housekeeping Managerˈhaʊsˌkipɪŋ ˈmænɪdʒərQuản lý dịch vụ dọn phòng
Conciergeˌkɑn.siˈɛrʒNhân viên lễ tân
Bellhop/Porterˈbɛlhɑp/ˈpɔrtərNgười đưa hành lý
Room Attendant/Housekeeperruːm əˈtɛndənt/ˈhaʊsˌkipərNhân viên phục vụ phòng
ChefʃɛfĐầu bếp
Sous Chefsuː ʃɛfPhó đầu bếp
Waiter/Waitressˈweɪtər/ˈweɪtrəsNgười phục vụ
BartenderˈbɑrˌtɛndərNgười pha chế
Host/Hostesshoʊst/ˈhoʊstəsNgười đón tiếp
Food and Beverage Managerfuːd ənd ˈbɛvərɪdʒ ˈmænɪdʒərQuản lý dịch vụ ẩm thực và đồ uống
Events Coordinatorɪˈvɛnts koʊˈɔrdɪˌneɪtərNgười phối hợp sự kiện
Reservation Agentˌrɛzərˈveɪʃən ˈeɪdʒəntNhân viên đặt phòng
Guest Services Managerɡɛst ˈsɜrvɪsɪz ˈmænɪdʒərQuản lý dịch vụ khách hàng
Maintenance Technicianˈmeɪntənəns tɛkˈnɪʃənKỹ thuật viên bảo trì
Security Officersɪˈkjʊrəti ˈɔfɪsərNhân viên an ninh
Human Resources Managerˈhjuːmən rɪˈsɔrsɪz ˈmænɪdʒərQuản lý nhân sự
Accounting/Finance Managerəˈkaʊntɪŋ/fɪˈnæns ˈmænɪdʒərQuản lý kế toán/tài chính
Marketing Managerˈmɑrkətɪŋ ˈmænɪdʒərQuản lý tiếp thị
Sales Managerseɪlz ˈmænɪdʒərQuản lý bán hàng
Spa Therapistspɑ ˈθɛrəpɪstThợ spa
Fitness Instructorˈfɪtnɪs ˌɪnˈstrʌktərHướng dẫn viên tập thể dục
ValetvæˈleɪNgười gửi xe
Shuttle Driverˈʃʌtl ˈdraɪvərTài xế xe đưa đón
Night Auditornaɪt ˈɔdɪtərKiểm toán viên ban đêm
Conference Coordinatorˈkɑnfrəns koʊˈɔrdɪˌneɪtərNgười phối hợp hội nghị

2.4. Từ vựng khi làm thủ tục khách sạn

tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn

Dưới đây là bảng các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn khi làm thủ tục khách sạn:

Tiếng AnhPhiên âmNghĩa
ReservationˌrɛzərˈveɪʃənĐặt phòng
Check-intʃɛk-ɪnNhận phòng
Check-outtʃɛk-aʊtTrả phòng
ReceptionrɪˈsɛpʃənLễ tân
Front deskfrʌnt dɛskQuầy lễ tân
GuestɡɛstKhách hàng
Room key/cardrum ki/kɑrdThẻ/khóa phòng
Booking confirmationˈbʊkɪŋ kənˌfɜrˈmeɪʃənXác nhận đặt phòng
ID/Passportaɪˈdi/pæsˌpɔrtThẻ căn cước/hoặc hộ chiếu
Credit cardˈkrɛdɪt kɑrdThẻ tín dụng
Reservation numberˌrɛzərˈveɪʃən ˈnʌmbərSố đặt phòng
RatereɪtGiá phòng
Single roomˈsɪŋɡəl rumPhòng đơn
Double roomˈdʌbl̩ rumPhòng đôi
SuiteswiːtPhòng hạng sang
AmenitiesəˈmɛnətizTiện nghi
Wi-Fi passwordˈwaɪ faɪ ˈpæsˌwɜrdMật khẩu Wi-Fi
Luggage storageˈlʌɡɪdʒ ˈstɔrɪdʒNơi để hành lý
HousekeepingˈhaʊsˌkipɪŋDịch vụ dọn phòng
Room servicerum ˈsɜrvɪsDịch vụ phòng
Complimentary breakfastˌkɑmpləˈmɛnˌtɛri ˈbrɛkfəstBữa sáng miễn phí
Late check-outleɪt ˈtʃɛk-aʊtTrả phòng muộn
Early check-inˈɜrli ˈtʃɛk-ɪnNhận phòng sớm
Conciergeˌkɑn.siˈɛrʒLễ tân hỗ trợ khách
Bellboy/Porterˈbɛlˌbɔɪ/ˈpɔrtərNgười đưa đón hành lý
Valet parkingvæˈleɪ ˈpɑrkɪŋDịch vụ đỗ xe
Invoice/billˈɪnˌvɔɪs/bɪlHóa đơn
Room numberrum ˈnʌmbərSố phòng
Do not disturbdu nɑt dɪsˈtɜrbKhông làm phiền
Key card holderki kɑrd ˈhoʊldərHộp đựng thẻ phòng

3. Phương pháp học tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn hiệu quả

  • Xây dựng danh sách từ vựng cơ bản: Bắt đầu bằng việc tạo ra một danh sách các từ vựng quan trọng trong lĩnh vực nhà hàng và khách sạn. Bạn có thể tìm các tài liệu, sách giáo trình hoặc nguồn trực tuyến chuyên về chủ đề này để có danh sách từ vựng cơ bản.
  • Học theo chủ đề: Phân chia danh sách từ vựng thành các chủ đề như “đồ ăn và đồ uống,” “dịch vụ phòng,” “đón tiếp khách,” và học từng chủ đề một. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách các từ vựng liên quan đến nhau.
  • Sử dụng flashcards: Sử dụng các flashcard hoặc ứng dụng di động để học từ vựng. Ghi từ vựng ở mặt trước và định nghĩa hoặc ví dụ sử dụng ở mặt sau. Hãy thường xuyên xem xét các flashcard này để củng cố kiến thức.
  • Tạo câu và văn bản mẫu: Không chỉ học từ vựng mà còn sử dụng chúng trong câu và văn bản. Hãy viết các câu và đoạn văn mẫu sử dụng từ vựng để thấy cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.
  • Thực hành qua vai trò chuyên ngành: Hãy tìm cơ hội thực hành thông qua vai trò chuyên ngành. Bạn có thể làm việc tạm thời hoặc thực tập tại một nhà hàng hoặc khách sạn để tiếp xúc trực tiếp với ngôn ngữ và tình huống làm việc chuyên ngành.
  • Xem phim và đọc sách chuyên ngành: Xem các bộ phim hoặc đọc sách liên quan đến nhà hàng và khách sạn bằng tiếng Anh để nắm vững ngôn ngữ trong ngữ cảnh thực tế.

4. Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn

Một số tài liệu tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn được tổng hợp trong file sau: 

Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp 999+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn thông dụng nhất và dễ dàng áp dụng trong tình huống thực tế. Truy cập ngay giaoducvn.net để cập nhật các thông tin giáo dục mới nhất ngay từ bây giờ.

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*